Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khán giả truyền hình
[khán giả truyền hình]
|
TV viewer; televiewer; (nói chung) television audience